Bonjour /bɔ̃ʒuʀ/ chào buổi sáng
|
Bonsoir /bɔ̃swaʀ/ chào buổi tối
|
Bonne nuit /bɔn nɥi/ chúc ngủ ngon
|
Salut /saly/ chào! tạm biệt!
|
Au revoir /ɔʀ(ə)vwaʀ/ tạm biệt
|
S’il vous plaît / S’il te plaît /sil vu plɛ/ xin mời/làm ơn
|
Merci (beaucoup) /mɛʀsi boku/ cảm ơn (rất nhiều)
|
De rien. /də ʀjɛ̃/ không có chi.
|
Je vous en prie. /ʒəvu zɑ̃ pri/ không có chi (trang trọng)
|
Bienvenu(e) /bjɛ̃vəny/ chào mừng
|
Allons-y! /alɔ̃ zi/ đi thôi!
|
A tout à l’heure /a tu ta lœʀ/ hẹn gặp lại bạn sau
|
A plus tard /a ply taʀ/ hẹn gặp lại.
|
A bientôt /a bjɛ̃to/ sẽ sớm gặp lại bạn
|
A demain /a dəmɛ̃/ hẹn gặp lại vào ngày mai
|
Je suis désolé(e) /dezɔle/ tôi xin lỗi
|
Pardon ! /paʀdɔ̃/ xin lỗi
|
Excusez-moi ! /ekskyze mwa/ xin cho hỏi!
|
Comment allez-vous ? /kɔmɑ̃ tale vu/ bạn khỏe không (trang trọng)
|
Je vais bien /ʒə ve bjɛ̃/ tôi khỏe
|
Très bien / mal / pas mal /tʀɛ bjɛ̃/ /mal/ /pa mal/ rất khỏe/bệnh/không tồi
|
Ça va ? /sa va/ bạn khỏe không? (thân mật)
|
Ça va. /sa va/ tôi khỏe
|
Oui / non
/wi/ /nɔ̃/ có/không
|
Comment vous appelez-vous ? /kɔmɑ̃ vu zaple vu/ tên bạn là gì? (trang trọng)
|
Tu t’appelles comment ? /ty tapɛl kɔmɑ̃/ tên bạn là gì ? (không trang trọng)
|
Je m’appelle… /ʒə mapɛl/ tên tôi là….
|
Enchanté(e)/ɑ̃ʃɑ̃te/ rất vui được gặp bạn
|
Monsieur, Madame, Mademoiselle/məsjø/ /madam/ /madwazɛl/ ông/bà/cô
|
Mesdames et Messieurs/medam/ /mesjø/ quý ông và quý bà
|